2024年に注目の教育キーワード10選
日本の教育界では常に新しい取り組みやトレンドが生まれ、学生の成長と社会への適応力を高めるためにさまざまな取り組みが行われています。、今回の記事では、2024年に特に注目されている教育キーワードを10選ご紹介します。
Những phương pháp tiếp cận và xu hướng mới không ngừng xuất hiện trong nền giáo dục Nhật Bản, họ đang tiến hành các nỗ lực khác nhau nhằm cải thiện sự phát triển và khả năng thích ứng với xã hội của học sinh. Trong bài viết lần này, mình sẽ giới thiệu 10 từ khóa giáo dục đang thu hút sự chú ý đặc biệt trong năm 2024.
- 1.デジタルトランスフォーメーション(DX): デジタル技術を教育現場に取り入れ、学習の効率化や個別対応を可能にする取り組みが進んでいます。AIやデータ分析を活用した学びの最適化が注目されています。
Chuyển đổi kỹ thuật số (DX): Nhật Bản đang tiến hành các nỗ lực để có thể giúp cho việc học tập của học sinh trở lên hiệu quả hơn và hỗ trợ được cho từng học sinh, bằng cách đưa kỹ thuật số vào sử dụng trong môi trường giáo dục. Tối ưu hóa việc học có sử dụng AI và phân tích dữ liệu đang thu hút sự chú ý của mọi người.

- 2. STEAM教育: STEMに芸術(Art)を加えたSTEAM教育が推進され、クリエイティブな問題解決能力の育成が重視されています。特にデジタルアートやプログラミングを組み合わせたプロジェクトが増えています。
Giáo dục STEAM: Nền giáo dục Nhật Bản đang thúc đẩy Giáo dục STEAM – có bổ sung thêm môn nghệ thuật (Art) vào STEM, và chú trọng việc đào tạo năng lực giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Đặc biệt, các chương trình kết hợp Digital art (Nghệ thuật số) và Programming (lập trình) đang ngày càng gia tăng.
- 3.持続可能な教育(SDGs教育): 環境問題や社会的責任について学ぶ持続可能な教育が普及しています。学生による実践的なプロジェクトや地域貢献活動が盛んに行われています。
Giáo dục bền vững (Giáo dục SDGs): Giáo dục bền vững học về các vấn đề môi trường và trách nhiệm xã hội đang trở nên phổ biến. Các chương trình mang tính thực tế và hoạt động đóng góp cho cộng đồng của học sinh đang diễn ra sôi nổi.
- 4.フレキシブルラーニング: オンライン学習や自己ペースで学べるフレキシブルな学び方が増えています。ICTの活用により、場所や時間にとらわれない学びが可能になっています。
Flexible Learning (Học tập linh hoạt) : Hình thức học trực tuyến và các phương pháp học tập linh hoạt mà người học có thể học tập theo tốc độ riêng của mình đang gia tăng. Việc sử dụng CNTT đang biến việc học có thể thực hiện được ở bất kể địa điểm hay thời gian nào.

- 5.AI教育: AIを活用した教育支援システムやプログラミング教育が進化しています。AIを使った学習アシスタントや自動化されたフィードバックシステムが導入されています。
Giáo dục AI: Các Hệ thống hỗ trợ giáo dục và Giáo dục programming có sử dụng AI đang phát triển. Người ta đang đưa vào sử dụng các hệ thống phản hồi tự động và trợ lý học tập có sử dụng AI.
- 6.デジタルライテラシー: デジタルツールの適切な使用法や情報の批判的思考を促進するためのデジタルライテラシー教育が強化されています。
Digital literacy (Kiến thức kỹ thuật số): Nhật Bản đang tăng cường giáo dục về kiến thức kỹ thuật số để thúc đẩy việc sử dụng hợp lý các công cụ kỹ thuật số và tư duy phản biện về thông tin.
- 7.社会的・情報的リテラシー: フェイクニュースや偏った情報からの正しい判断力を育成するための教育が重要視されています。メディアリテラシーと共に、社会での問題解決能力を高めるための取り組みも進んでいます。
Năng lực về thông tin và xã hội: Việc giáo dục để bồi dưỡng năng lực đưa ra đánh giá đúng đắn từ những thông tin sai lệch và thông tin giả mạo đang được chú trọng. Cùng với việc nâng cao Media literacy (Thông hiểu truyền ), Nhật Bản cũng có những nỗ lực để nâng cao khả năng giải quyết vấn đề trong xã hội.
- 8.学びのインクルージョン: 障がいを持つ学生や異なる学びのスタイルに対応するための教育環境の整備が進んでいます。バリアフリーな学びの場の提供やアクセシビリティの向上が求められています。
Hòa nhập trong học tập (Giáo dục hòa nhập): Nhật Bản đang hoàn thiện môi trường giáo dục để có thể đáp ứng được cho những học sinh khuyết tật và các phong cách học tập khác nhau. Theo đó, cần phải cung cấp không gian học tập không rào cản và cải thiện khả năng tiếp cận với học tập.

- 9.ライフロングラーニング(生涯学習): 職場や社会で必要なスキルを継続して学ぶためのライフロングラーニングが注目されています。特に高齢者向けの学びの機会が増えています。
Lifelong Learning (Học tập suốt đời): Lifelong Learning – việc không ngừng học hỏi những kỹ năng cần thiết tại nơi làm việc và trong xã hội đang được quan tâm chú ý. Cơ hội học tập, đặc biệt là đối với người cao tuổi đang ngày càng tăng.
- 10.グローバル教育: 国際的な視野を育むためのグローバル教育が推進されています。英語教育や留学プログラムの充実が進み、異文化理解と国際的なコミュニケーション能力の向上が目指されています。
Global education (Giáo dục toàn cầu): Nhật Bản đang thúc đẩy giáo dục toàn cầu hình thành cho học sinh tầm nhìn mang tính quốc tế. Các chương trình du học và đào tạo tiếng Anh phong phú hơn và nền giáo dục Nhật Bản đang hướng đến mục tiêu nâng cao hiểu biết về đa văn hóa và khả năng giao tiếp quốc tế.
これらのキーワードを踏まえることで、2024年の日本の教育はより多様で包括的な学びの機会が提供され、個々の学生の成長と社会への貢献が促進されることが期待されます。
Dựa trên những từ khóa về giáo dục này, dự kiến nền giáo dục Nhật Bản vào năm 2024 sẽ mang đến cơ hội học tập đa dạng và toàn diện hơn, thúc đẩy sự phát triển của từng học sinh và đóng góp cho xã hội.
コメント