Chủ đề:Cấu trúc và các hình thức xử lý của hệ thống
テーマ:システムの構成と処理形態
日本語 | 読み方 | 英語 | ベトナム語 | 備考 |
---|---|---|---|---|
シンプレックスシステム | simplex system | Hệ thống đơn | Hệ thống đơn giản trong đó không có hệ thống dụ phòng. Nếu phát sinh sự cố thì các chức năng sẽ bị dừng lại hoàn toàn. | |
デュプレックスシステム | duplex system | Hệ thống đôi | Hệ thống mà trong đó có hệ thống dùng để thay thế. Nếu hệ thống hiện tại gặp sự cố thì hệ thống chờ sẽ được khởi động và thực hiện xử lý thay. | |
デュアルシステム | dual system | Hệ thống kép song song | Hệ thống trong đó luôn có 2 hệ thống cùng nhau chạy, vừa đối chiếu kết quả xử lý của nhau vừa thực hiện cùng 1 xử lý. Dù 1 hệ thống gặp sự cố thì hệ thống còn lại sẽ tiếp tục thực hiện xử lý. | |
現用系 | げんようけい | Active System | Hệ thống đang hoạt động | 主系 / 稼働系/ACT系 |
待機系 | たいきけい | standby system | Hệ thống chờ | スタンバイ系 / 予備系 / 副系 |
冗長構成 | じょうちょうこうせい | redundant configuration | Cấu trúc dự phòng | Là cấu trúc hệ thống trong đó giả định rằng có sự cố hệ thống…xảy ra, để chuẩn bị sẵn thiết bị dự phòng. |
復旧 | ふっきゅう | restore recovery | Phục hồi/Khôi phục | |
バッチ処理(一括処理) | batch processing | Xử lý hàng loạt, xử lý batch | ||
リアルタイム処理(即時処理) | real-time operation | Xử lý tức thời, xử lý theo thời gian thực | Hình thức phản hồi và xử lý ngay lập tức đối với những yêu cầu xử lý và phát sinh data. | |
集中処理 | しゅうちゅうしょり | Xử lý tập trung | ||
分散処理 | ぶんさんしょり | Xử lý phân tán | ||
トランザクション処理 | transaction processing | Xử lý transaction (Thường thì bên DEV dùng luôn tiếng Anh) | ||
処理手順 | しょりてじゅん | Trình tự xử lý | ||
一貫性 | いっかんせい | Tính nhất quán | ||
人間による介入 | にんげんによるかいにゅう | Sự can thiệp của con người | ||
システム移行 | system migration | Chuyển đổi hệ thống | ||
運用管理 | うんようかんり | Quản lý vận hành | ||
負荷 | ふか | Tải (tải trọng) | 負荷テスト | |
ホストコンピューター | host computer | Máy tính đa dụng cỡ lớn | 大型汎用機 | |
日計処理 | にっけいしょり | Xử lý tính toán theo đơn vị 1 ngày | 日次処理 | |
月次処理 | げつじしょり | Xử lý tính hàng tháng |
Trên đây là cách dịch Tiếng Việt của mình. Nếu có chỗ nào chưa phù hợp, nhờ các bạn comment góp ý giúp mình với nhé.
コメント