読み方:いぎょう
Sự nghiệp vĩ đại, công việc xuất sắc
Thường dùng để chỉ những thành tựu hoặc công việc có tầm quan trọng lớn và đạt được kết quả ấn tượng.
例文:彼の科学的な偉業は、多くの人々に影響を与えました。
Những thành tựu khoa học vĩ đại của ông đã ảnh hưởng đến nhiều người.