読み方:いっかん
Một phần, một bộ phận, một yếu tố trong hệ thống, quá trình…;(a) Part
例文:新しいプロジェクトは、企業の成長戦略の一環として実施されています。
Dự án mới đang được thực hiện như một phần của chiến lược tăng trưởng của công ty.
読み方:いっかん
Một phần, một bộ phận, một yếu tố trong hệ thống, quá trình…;(a) Part
例文:新しいプロジェクトは、企業の成長戦略の一環として実施されています。
Dự án mới đang được thực hiện như một phần của chiến lược tăng trưởng của công ty.