読み方:(ふぜい)がある
(Phong cảnh) đẹp/nên thơ
「風情」は伝統的な建物や美しい景色、自然などが上品で味わい深い状態を表す言葉です。
「風情」là từ mô tả một phong cảnh đẹp, một tòa nhà cổ kính hay trạng thái đẹp nên thơ của thiên nhiên.
読み方:(ふぜい)がある
(Phong cảnh) đẹp/nên thơ
「風情」は伝統的な建物や美しい景色、自然などが上品で味わい深い状態を表す言葉です。
「風情」là từ mô tả một phong cảnh đẹp, một tòa nhà cổ kính hay trạng thái đẹp nên thơ của thiên nhiên.