読み方:じょうちょうこうせい
Cấu trúc dự phòng; redundant configuration
Là cấu trúc hệ thống trong đó giả định rằng có sự cố hệ thống…xảy ra, để chuẩn bị sẵn thiết bị dự phòng.
読み方:じょうちょうこうせい
Cấu trúc dự phòng; redundant configuration
Là cấu trúc hệ thống trong đó giả định rằng có sự cố hệ thống…xảy ra, để chuẩn bị sẵn thiết bị dự phòng.