読み方:じょうせい
1.Đào tạo, giáo dục, bồi dưỡng, trau dồi ;nurture
2.Gây ra, mang lại; cause
3. Chế, ủ rượu, bia…;brew
例文:環境教育は、社会的責任感の醸成にも寄与します。
読み方:じょうせい
1.Đào tạo, giáo dục, bồi dưỡng, trau dồi ;nurture
2.Gây ra, mang lại; cause
3. Chế, ủ rượu, bia…;brew
例文:環境教育は、社会的責任感の醸成にも寄与します。