読み方:せいぶつたようせいのそんしつ
Mất đa dạng sinh học; Biodiversity loss
Bảo tồn đa dạng sinh học:生物多様性保全
Suy giảm đa dạng sinh học :生物多様性の減少
読み方:せいぶつたようせいのそんしつ
Mất đa dạng sinh học; Biodiversity loss
Bảo tồn đa dạng sinh học:生物多様性保全
Suy giảm đa dạng sinh học :生物多様性の減少